Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 継( kế ) ぎ( gi ) 当( đáng ) て( te )
Âm Hán Việt của 継ぎ当て là "kế gi đáng te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
継 [kế] ぎ [gi ] 当 [đang, đáng, đương] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 継ぎ当て là つぎあて [tsugiate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つぎ‐あて【継(ぎ)当て】 [名](スル)衣類などに継ぎを当てること。また、その部分。「膝に継ぎ当てする」 #三省堂大辞林第三版 つぎあて[0]【継(ぎ)当て】 (名):スル 衣服などに継ぎを当てること。また,継ぎ。「ひじの-」Similar words :繕う 継ぎ当て 接ぐ 継ぐ 綴り合わせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vá, chắp vá, sửa chữa