Âm Hán Việt của 絵解き là "hội giải ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絵 [hội] 解 [giái, giải, giới] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絵解き là えとき [etoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えとき:ゑ-[0][3]【絵解き】 (名):スル ①絵の意味を説明すること。特に、涅槃図(ねはんず)・曼荼羅(まんだら)・寺社の縁起絵・高僧伝絵などの宗教的絵画について意味を説明すること。また、その言葉やそれを行う人。鎌倉時代より芸能化しはじめ、室町時代には俗人の解説者も現れた。 ②絵を使って説明を補うこと。「分かりやすいように-(を)する」 ③事情や経緯を分かりやすく説明すること。なぞをとくこと。「事件の-をする」 Similar words: 図解例説例解例証図説