Âm Hán Việt của 絵様 là "hội dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絵 [hội] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絵様 là えよう [eyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 え‐よう〔ヱヤウ〕【絵様】 読み方:えよう 1物を作ったりする場合の見本としてかかれた絵や模様。また、下がきの絵。絵図面。下絵。「物の—やるとて、これがやうに仕うまつるべしと書きたる」〈枕・一〇三〉 2図案。模様。「鴛鴦(をし)の波の綾に文(もん)をまじへたるなど、物の—にも描き取らまほしき」〈源・胡蝶〉 3鎌倉時代以後の建築で、梁(はり)などに施された模様や彫刻。 Similar words: パターン模様パタン装飾意匠