Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)絵(hội) 図(đồ) 面(diện)Âm Hán Việt của 絵図面 là "hội đồ diện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絵 [hội] 図 [đồ] 面 [diện]
Cách đọc tiếng Nhật của 絵図面 là えずめん [ezumen]
三省堂大辞林第三版えずめん:ゑづめん[2]【絵図面】「絵図(えず)」に同じ。Similar words:設計 図案 製図 図 ドラフト
bản vẽ, sơ đồ