Âm Hán Việt của 給費 là "cấp phí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 給 [cấp] 費 [bỉ, phí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 給費 là きゅうひ [kyuuhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐ひ〔キフ‐〕【給費】 読み方:きゅうひ [名](スル)国・学校・団体などが、費用、特に学費を支給すること。また、その費用。 Similar words: スカラシップスカラーシップ奨学金