Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 給( cấp ) 与( dự )
Âm Hán Việt của 給与 là "cấp dự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
給 [cấp] 与 [dữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 給与 là きゅうよ [kyuuyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐よ〔キフ‐〕【給与】 読み方:きゅうよ [名](スル) 1給料。官公庁・会社などで支給される給料・諸手当の総称。 2金品などをあてがい与えること。また、そのもの。「制服を—する」 #転職用語辞典 給与 給与とは、会社で働く会社員などが労働の見返りとして、事業主から支払われるすべてのもの(諸手当を含む)と定められています。 労働基準法などの労働法では「賃金」、健康保険法などの社会保険では「報酬」とも呼ばれます。 会社員が実際に支給を受ける給与では、社会保険料(健康保険料、厚生年金保険料、介護保険料)、雇用保険料、所得税、住民税などが差引かれており、差引かれた後の給与を手取り給与とも言います。Similar words :俸給 給料 ペイ 労賃 賃金
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lương, thu nhập, mức lương