Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 絡( lạc ) む( mu )
Âm Hán Việt của 絡む là "lạc mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
絡 [lạc] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 絡む là からむ [karamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 から・む[2]【絡む・搦▼む】 一(動:マ五[四]) ①細い物が他の物の周りに巻きつく。また巻きついて、動きなどを妨げる。「つたが-・む」「脚に釣糸が-・んで飛べない鳥」 ②まといつく。つきまとう。「袖に-・む」「さすがにたはしきに、-・みまはさせておきたらむ/落窪:1」 ③関係をもつ。 ㋐別のことが関連して、事態を複雑にする。「金銭問題が-・む」 ㋑ある事に関連する。「入試に-・むうわさ」 ④いやがらせを言う。言いがかりをつける。「乙に-・む」 ⑤「からめる 」に同じ。「袴の括(くく)り高く-・み上げて/著聞:10」 二(動:マ下二) ⇒からめるSimilar words :からむ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vướng vào, liên quan đến, bị cuốn vào