Âm Hán Việt của 絡まる là "lạc maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絡 [lạc] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絡まる là からまる [karamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 からま・る【絡まる】 読み方:からまる [動ラ五(四)] 1物に巻きつく。巻きついて引き離しにくくなる。絡みつく。「スクリューに網が—・る」「ロープに足が—・る」 2物事が複雑に結びつく。密接に関係し合う。「私情が—・る」 3言いがかりをつける。「酒のせいかしつこく—・ってくる」 Similar words: 絡み付く絡みつく絡む巻き付く巻きつく