Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 結( kết ) 構( cấu )
Âm Hán Việt của 結構 là "kết cấu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
結 [kết] 構 [cấu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 結構 là けっこう [kekkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けっ‐こう【結構】 [名](スル) 1全体の構造や組み立てを考えること。また、その構造や組み立て。構成。「布置結構」「法則を設けて物語を―するは」〈逍遥・小説神髄〉 2もくろみ。計画。「基房亡(ほろぼ)すべき―にて候ふなり」〈平家・三〉 3したく。用意。「お斎(とき)を下されうずると有る程に、畏ったと云ひて参れば、中々―を取り調へて」〈虎明狂・宗論〉 4⇒トラス[形動][文][ナリ] 1すぐれていて欠点がないさま。「結構な眺め」「結構なお点前(てまえ)」「結構な御身分」 2それでよいさま。満足なさま。「お値段はいくらでも結構です」「サインで結構です」 3それ以上必要としないさま。「もう結構です」 4気だてがよいさま。「一つ汲んで下されと、下々にも―に詞(ことば)遣ひて」〈浮・禁短気・二〉[副]完全ではないが、それなりに十分であるさま。「子供でも結構役に立つ」「結構おもしろい」[アクセント]はケッコー、はケッコー。 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khá, đủ, tương đối