Âm Hán Việt của 結末 là "kết mạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] 末 [mạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結末 là けつまつ [ketsumatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けつまつ[0]【結末】 進行してきた物事が、最終的に落ち着くところ。しめくくり。終わり。「-をつける」「意外な-」 Similar words: 成果作用果成り行き効果