Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)結(kết) 合(hợp)Âm Hán Việt của 結合 là "kết hợp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] 合 [cáp, hợp]
Cách đọc tiếng Nhật của 結合 là けつごう [ketsugou]
デジタル大辞泉けつ‐ごう〔‐ガフ〕【結合】[名](スル)二つ以上のものが結びついて一つになること。また、結び合わせて一つにすること。「原子が結合して分子になる」