Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 結( kết ) 句( cú )
Âm Hán Việt của 結句 là "kết cú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
結 [kết] 句 [câu, cấu, cú]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 結句 là けっく [kekku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けっく【結句】 一[0](名) ①詩歌の最後の句。特に、五・七言絶句の第四句。 ②物事の終わり。結末。「ひしと-をばしろしめしつつ御さたあることなれば/愚管:4」 二[1](副) ①あげくのはて。結局。「目色顔色を吞みこんで仕舞へば大したこともなく、-おだてに乗る質なれば/大つごもり:一葉」 ②かえって。むしろ。「周旋して呉るのが-めいわく千万/安愚楽鍋:魯文」 #三省堂大辞林第三版 けく【結▽句】 (副) 〔「けっく」の転〕 ①とどのつまり。あげくのはて。「振られて-は外聞/浮世草子・武道桜」 ②かえって。「若き男は-物怯して/読本・雨月:菊花の約」Similar words :矢張り 結局 やっぱり やっぱし やはり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết luận, kết quả cuối cùng