Âm Hán Việt của 結わえる là "kết waeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] わ [wa] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結わえる là ゆわえる [yuwaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆわ・える:ゆはへる[3]【結わえる】 (動:ア下一)[文]:ハ下二ゆは・ふ むすぶ。しばる。ゆわく。「小包みをひもで-・える」 Similar words: 結び合せる結わえ付ける結い付ける結う結ぶ