Âm Hán Việt của 結び合わせる là "kết bi hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] び [bi] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結び合わせる là むすびあわせる [musubiawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むすび‐あわ・せる〔‐あはせる〕【結び合(わ)せる】 読み方:むすびあわせる [動サ下一][文]むすびあは・す[サ下二]物と物とを結んで一つにする。また、物事を関連づける。むすびあわす。「文化を経済と—・せて論じる」 Similar words: 繋げる係る結び合わす結びつける結び合す