Âm Hán Việt của 結び合す là "kết bi hợp su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] び [bi] 合 [cáp, hợp] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結び合す là むすびあわす [musubiawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むすび‐あわ・す〔‐あはす〕【結び合(わ)す】 読み方:むすびあわす 《一》[動サ五(四)]「結び合わせる」に同じ。「二本のロープを—・す」 《二》[動サ下二]「むすびあわせる」の文語形。 Similar words: 結び合せる繋げる係る結びつける