Âm Hán Việt của 結ばれる là "kết bareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 結 [kết] ば [ba] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 結ばれる là むすばれる [musubareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むすば・れる【結ばれる】 読み方:むすばれる [動ラ下一][文]むすば・る[ラ下二] 1結んだ状態にされる。しばられる。「くずれないように—・れた荷物」 2人とつながりができる。特に、結婚する。「幼なじみと—・れる」 Similar words: 結婚嫁入る婚姻嫁する縁づく