Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 結( kết )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 結する  là "kết su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
結  [kết ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 結する  là けっする [kessuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 けっ・する【結する】  読み方:けっする [動サ変][文]けっ・す[サ変] 1便秘する。 「はァお通じでがすか。二三日前から—・して居りす」〈真山・南小泉村〉 2結論する。 「上人—・して曰く」〈盛衰記・三九〉Similar words :論結   判断   結論   結論付ける   結論づける  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 kết lại, kết nối, gắn kết, buộc lại, liên kết