Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 結( kết ) う( u )
Âm Hán Việt của 結う là "kết u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
結 [kết] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 結う là ゆう [yuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ゆ・う:ゆふ[0][1]【結う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①髪をひもで結んだりして形を整える。東京語では、音便形に「いって」「いった」の形も用いられる。「髪を-・う」「桃割れに-・う」 ②糸状・ひも状の物で、くくったりして組み立てる。「低き鉄柵をみぎひだりに-・ひし真砂路/文づかひ:鷗外」 ③糸などでつづる。つくろう。「几帳どものほころび-・ひつつ/枕草子:90」「(水車ヲ)やすらかに(=無造作ニ)-・ひて参らせたりけるが/徒然:51」「桶ヲ-・ウ/日葡」 ④結ぶ。しばる。結んで印とする。「道の隈廻(くまみ)に標(しめ)-・へ我が背/万葉集:115」 [可能]ゆえるSimilar words :結び合せる 結わえる 結わえ付ける 結い付ける 結ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buộc, kết lại, thắt chặt