Âm Hán Việt của 組込む là "tổ chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組込む là くみこむ [kumikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみ‐こ・む【組(み)込む】 読み方:くみこむ [動マ五(四)]あるものを全体の一部としてその中に入れる。組み入れる。「予算に—・む」「組織下に—・まれる」 Similar words: 差し込む挟みこむ挟み入れる挟み込む差入れる