Âm Hán Việt của 組物 là "tổ vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組物 là くみもの [kumimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみ‐もの【組(み)物】 読み方:くみもの 1組になっている物。組み合わせたもの。 2糸などを組み合わせて作った帯・ひもなど。 3⇒斗栱(ときょう) Similar words: 組合わせ合せ物組み合わせ組合せ組み合せ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ thủ công, cấu kiện, vật tổ hợp, đồ lắp ghép, bộ phận lắp ráp