Âm Hán Việt của 組合員 là "tổ hợp viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] 合 [cáp, hợp] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組合員 là くみあいいん [kumiaiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみあい‐いん〔くみあひヰン〕【組合員】 読み方:くみあいいん 組合に加入している者。組合を組織する当事者。 Similar words: 団員成員メンバー仲間スタッフ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội viên công đoàn, thành viên tổ chức, người thuộc công đoàn