Âm Hán Việt của 組合わせ là "tổ hợp wase".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組合わせ là くみあわせ [kumiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみ‐あわせ〔‐あはせ〕【組(み)合(わ)せ】 読み方:くみあわせ 1組み合わせること。また、組み合わせたもの。「色の—を変える」「準決勝の—が決まる」 2数学で、n個の異なるものの中から、順序を考えないでr個のものを取り出して作った組。その総数をnCrで表すと、nCr={n(n−1)(n−2)…(n−r+1)}/{r(r−1)(r−2)…・1}となる。コンビネーション。「順列—」 Similar words: 合せ物組物合わせ物