Âm Hán Việt của 組み立て là "tổ mi lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 組 [tổ] み [mi] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組み立て là くみたて [kumitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くみたて[0]【組(み)立て】 ① いくつかの部分品を組み合わせて,一つのものを作りあげること。「-式の本棚」 ② 組み立てられたものの構造。しくみ。「分解してどんな-になっているのか調べる」 ③ 考えなどを筋道たててまとめあげること。「論理の-」 Similar words: ストラクチャーシステム構成構造ストラクチャ