Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 組( tổ ) み( mi ) 合( hợp ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 組み合せる là "tổ mi hợp se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
組 [tổ] み [mi ] 合 [cáp, hợp] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 組み合せる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くみ‐あわ・せる〔‐あはせる〕【組(み)合(わ)せる】 [動サ下一][文]くみあは・す[サ下二] 1二つ以上のものを取り合わせてひとまとまりにする。「何種類もの花を―・せた花束」 2競技・勝負事などで戦う相手を決める。「力の接近したチームを―・せる」 3からみ合わせたり交差させたりして、物をつなぎ合わせる。「材木を十文字に―・せる」「指を―・せる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết hợp, phối hợp