Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)組
Âm Hán Việt của 組 là "tổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
組 [tổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 組 là そ [so], くみ [kumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
そ【組】
[音]ソ(漢) [訓]くむ くみ[学習漢字]2年〈ソ〉
1何本かの太い糸をより合わせたひも。組みひも。「組綬(そじゅ)」
2いくつかの要素を集め、一つのまとまりにくみ立てる。「組閣・組織・組成/改組」
3組合のこと。「職組・労組」〈くみ(ぐみ)〉「組曲・組長/白組・隣組・番組」
###
くみ【組(み)】
[名]組むこと。組んだもの。
1二つ以上を取り合わせたひとまとまりのもの。そろい。セット。「テーブルと組みになっているソファー」
2事をともにする人のまとまり。グループ。「四人ずつ組みになる」「居残る組みと出発する組みとに分ける」
32のうち、特に次のようなまとまり。㋐学級。クラス。「二年一組」㋑結社・仲間などの一団。「組の幹部」「新撰組」㋒土木建築工事を請け負う業者などが会社名に使う称。㋓暴力団のこと。
4同類とみなされる仲間。「冷や飯組」
5印刷で、原稿に従って活字を組むこと。また、組んだもの。「組み見本」
6株仲間のこと。
7「組歌」の略。
8「組屋敷」の略。
9「組糸」の略。[接尾]助数詞。いくつかが集まってひとそろいになっているものを数える。「コーヒー茶碗一(ひと)組み」「二(ふた)組みの夫婦」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhóm, tổ chức, đội