Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 終( chung ) わ( wa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 終わる là "chung wa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
終 [chung] わ [wa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 終わる là おわる [owaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おわ・る:をはる[0]【終(わ)る】 (動:ラ五[四]) ①物事や動作が最後の段階まで行きついて、それ以上続かなくなる。しまいになる。終了する。⇔始まる「もうじき掃除が-・る」「あと一週間で夏休みが-・る」 ②(「…に終わる」の形で)期待された結果が得られず、…の状態が最後となる。結局…となる。「計画が失敗に-・る」「交渉が不調に-・る」 ③(「…で終わる」の形で)…という状態のままで最終段階を迎える。…のままで終わる。「一介の市井人(しせいじん)で-・る」「計画をこのまま夢で-・らせたくない」 ④(「…を終わる」の形で)しまいにする。おえる。「以上で私の挨拶(あいさつ)を-・ります」「これでニュースを-・ります」 ⑤他の動詞の連用形の下に付いて、その動作が最後まで行われることを表す。しおえる。…て(で)しまう。「本を読み-・る」「昼飯を食べ-・る」 ⑥死ぬ。「その庵りのうちにて遂に-・り給ひぬ/平家:3」〔「終える」に対する自動詞〕 [可能]おわれるSimilar words :終わる 為し遂げる 切る 済む 完成
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết thúc, chấm dứt