Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 終( chung ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 終える là "chung e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
終 [chung ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 終える là おえる [oeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 お・える:をへる[0]【終える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二を・ふ 一(他動詞) ①(その時までしていた物事を)全部すませる。また、時間が経過して、終わりとなる。「産卵を-・えたサケ」「今日は早く仕事を-・えて帰った」「彼女はこの町で静かな生涯を-・えた」 ②学校で、ある課程を修了する。〔卒業の場合は「卒える」とも書く〕「彼は小学校を-・えるとすぐ奉公に出た」 二(自動詞) 終わる。果てる。「天地(あめつち)と共に-・へむと思ひつつ/万葉集:176」 #デジタル大辞泉 お・える〔をへる〕【終える】 読み方:おえる [動ア下一][文]を・ふ[ハ下二] 1続けてきたことを済ませる。終わらせる。「学業を—・える」「収穫を—・える」⇔始める。 2続いてきたことが終わる。「仕事が—・えたら、つきあうよ」Similar words :打ち切る 了う 終了 終う 断絶
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, kết thúc