Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)紺(cám)Âm Hán Việt của 紺 là "cám". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 紺 [cám]
Cách đọc tiếng Nhật của 紺 là こん [kon]
デジタル大辞泉こん【紺】[常用漢字] [音]コン(呉)紫色を帯びた深い青色。「紺青(こんじょう)・紺碧(こんぺき)・紺屋(こんや・こうや)/紫紺・濃紺」#こん【紺】紫色を帯びた濃い青色。濃い藍色。