Âm Hán Việt của 細長い là "tế trưởng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 細 [tế] 長 [trướng, trường, trưởng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 細長い là ほそながい [hosonagai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほそ‐なが・い【細長い】 読み方:ほそながい [形][文]ほそなが・し[ク] 1細くて長い。「—・い土地」 2細々と長く続くさま。「—・く商売する」 Similar words: 長細い狭長細い細長