Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 細長 là "tế trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế ] 長 [trướng , trường , trưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細長 là さいちょう [saichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐ちょう〔‐チヤウ〕【細長】 読み方:さいちょう [名・形動]細く長いこと。また、そのさま。「—な(の)四角形」 #ほそ‐なが【細長】 読み方:ほそなが [名・形動] 1細くて 長いこと。また、そのさま。「—な(の)眉(まゆ)」 2貴族の女性の衣服。身幅が狭く、丈が長いもの。袿(うちき)に似ているが大領(おおくび)がない。多く 若い女性が袿の上に重ねて 着た。 3貴族 の子供の衣服。水干(すいかん)に似て、盤領(まるえり)で頸上(くびかみ)から垂れた 長い 飾りひもがある。 #細長 歴史民俗用語辞典 読み方:ホソナガ(hosonaga)身一幅の細長い衣服の総称。女子用と童男用の2種がある。Similar words :長細い 細長い 狭長 細い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thon dài, gầy dài, hẹp dài, kéo dài