Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 細目 là "tế mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細目 là さいもく [saimoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐もく【細目】 読み方:さいもく 細かい点について規定してある項目。「規則の—を定める」 #ほそ‐め【細目】 読み方:ほそめ 1細く 開いた目。薄目。「—を開けて見る」 2細くした織り目や編み目。 #細目 名字読み方細目ほそのめ 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict #細目 姓読み方細目ほそのめ細目ほそめSimilar words :狭小 手狭 せせこましい 細め 狭い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mắt nhỏ, đôi mắt nhỏ, ánh nhìn hẹp