Âm Hán Việt của 細流 là "tế lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 細 [tế] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 細流 là さいりゅう [sairyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐りゅう〔‐リウ〕【細流】 細い流れ。小川。
#三省堂大辞林第三版 さいりゅう:-りう[0]【細流】 ほそい川。小川。 Similar words: 小川せせらぎクリーク