Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) 工( công ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 細工所 là "tế công sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế] 工 [công] 所 [sở]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細工所 là さいくじょ [saikujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さいく‐じょ【細工所】 1物を細工する所。さいくば。 2平安中期から鎌倉時代、朝廷・院・摂関家・幕府・国衙などに置かれ、調度類の細工を扱った手工業者の工房。また、その役所。さいくどころ。 3江戸幕府の役所の一。細工頭のもとに諸役人を置いて、鋳物師・蒔絵師(まきえし)・秤師(はかりし)などを管轄した。さいくどころ。 #さいく‐どころ【細工所】 「さいくじょ2・3 」に同じ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công xưởng, xưởng, nơi làm việc, cơ sở chế tác