Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) や( ya ) か( ka )
Âm Hán Việt của 細やか là "tế ya ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế] や [ya ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細やか là こまやか [komayaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こま‐やか【細やか/▽濃やか】 読み方:こまやか [形動][文][ナリ] 1一まとまりになっているものの一つ一つの要素が微小なさま。㋐霧などの密度の濃いさま。「夜は―な霧が市街を包む」〈宮本・伸子〉㋑色の濃いさま。「緑色―なシャンゼリゼの森の上に」〈横光・旅愁〉㋒地肌が美しいさま。「きめの―な肌」 2すみずみまで行き届いているさま。㋐情が厚いさま。心がこもっているさま。「―な愛情」「―な心配り」㋑くわしいさま。緻密なさま。「留守中の有体を―に話したのである」〈紅葉・多情多恨〉 3洗練された味わいがある。微妙な趣がある。「春雨の音に東都の春の―なるを忍ぶとき」〈倉田・愛と認識との出発〉 4細かくて雑多なさま。「―なる御調度は、いとしも調(ととの)へ給はぬを」〈源・初音〉 5配慮が細部にわたっていてすぐれているさま。精巧なさま。「まだ―なるにはあらねども、住みつかば、さてもありぬべし」〈源・松風〉 [派生]こまやかさ[名] # ささ‐やか【▽細やか】 読み方:ささやか [形動][文][ナリ] 1形や規模があまり大げさでなく、控えめなさま。「―な商売 をはじめる」「―に暮らす」 2形ばかりで粗末なさま。わずかなさま。多く、謙遜して 用いる。「―な送別会」「―な贈り物」 [派生]ささやかさ[名] # ほそ‐やか【細やか】 読み方:ほそやか [形動 ナリ] 1ほっそりとしているさま。ほそらか。「容体―になまめかしう」〈宇津保・楼上下〉 2声が 小さく 弱々しいさま。「声―にて面やせにたるといふうたを」〈かげろふ・中〉Similar words :微細 細か 繊細 細かい 細い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tinh tế, chi tiết, cẩn thận, tỉ mỉ