Âm Hán Việt của 細め là "tế me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 細 [tế] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 細め là ほそめ [hosome]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほそ‐め【細め】 読み方:ほそめ [名・形動]いくらか細いこと。また、そのさま。「—に切る」「—な(の)糸」⇔太め。 Similar words: 狭小手狭せせこましい細目狭い