Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) か( ka )
Âm Hán Việt của 細か là "tế ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細か là こまか [komaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こまか【細か】 [形動][文][ナリ] 1きわめて小さいさま。粗くないさま。「—な網目」「—な雨」 2詳しいさま。「—な説明」 3気持ちなどが隅々まで行き届くさま。「—な心遣い」 4勘定高いさま。けちなさま。「金に—な人」 5ねんごろなさま。親切なさま。「後のわざなどにも、—にとぶらはせ給ふ」〈源・桐壺〉 6繊細で美しいさま。こまやかで趣のあるさま。「—にうつくしき面やうの」〈源・手習〉 博多弁辞典 #こま・か【細か】 方言意味・解説こま・か【細か】(形容詞)小さい。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhỏ nhặt, chi tiết, kỹ lưỡng, tỉ mỉ