Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 細( tế ) い( i )
Âm Hán Việt của 細い là "tế i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
細 [tế ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 細い là ほそい [hosoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こま・い【細い】 読み方:こまい [形](多く西日本で) 1形や量、数などが小さい。こまかい。「何歳(いくつ)かい。何、十二、—・いな」〈蘆花・思出の記〉 2けちけちしている。お金に細かい。「金に—・いことをいう」 #ほそ・い【細い】 読み方:ほそい [形][文]ほそ・し[ク] 1棒状のものの径が小さい。周囲が小さい。また、 肢体などがやせている。「麺(めん)が—・い」「首まわりが—・い」「—・い腕」⇔太い。 2線状のものの幅が小さい。幅が狭い。「道が—・くなる」「—・い罫(けい)」「—・い目」⇔太い。 3量が少なく、勢いが弱い。「ガスの炎を—・くする」「食が—・い」「乳の出が—・い」 4声量が少ない。また、 高く 弱々しい声である。「—・い声で話す」⇔太い。 5気が小さい。また、 繊細である。「神経が—・い」⇔太い。 6物事の規模が小さい。栄えていない。「商売が—・くなる」⇔太い。 [派生]ほそさ[名] #将棋用語集 細い 攻めが切れそうな状態。Similar words :小さい 小っちゃい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mỏng, gầy, nhỏ, mảnh