Âm Hán Việt của 索条 là "tác điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 索 [sách, tác] 条 [điêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 索条 là さくじょう [sakujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さく‐じょう〔‐デウ〕【索条】 読み方:さくじょう ワイヤロープ。 Similar words: 鉄索ケーブル鋼索大綱綱