Âm Hán Việt của 索引 là "sách dẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 索 [sách, tác] 引 [dấn, dẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 索引 là さくいん [sakuin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さくいん[0]【索引】 一(名) ある書物に載っている項目・人名・用語などを書き出して五十音順などに並べ、その所在ページなどを示した表。インデックス。 二(名):スル (綱で)引っ張ること。「車両を-する」 Similar words: 見出し目録総目録インデックス