Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 素( tố ) 質( chất )
Âm Hán Việt của 素質 là "tố chất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
素 [tố ] 質 [chất , chí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 素質 là そしつ [soshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そしつ[0]【素質】 ①持って生まれた性質。 ②将来あるものになるのに必要な能力や性質。「恵まれた-の持ち主」 ③〔「素」は白色の意〕白色の地質。生地の白いこと。特に、女性の白い肌。「-は四徳と永く滅びたり/万葉集:七九四詞」 #デジタル大辞泉 そ‐しつ【素質】 読み方:そしつ 1生まれつきもっている性質。 「其品行の—は決して悪性なるに非ず」〈福沢・文明論之概略〉 2将来すぐれた能力が発揮されるもととなる性質や能力。「音楽家としての—に恵まれる」Similar words :性質 性合い 性合 人品 気質
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tố chất, phẩm chất, năng khiếu, tiềm năng