Âm Hán Việt của 素裸 là "tố lõa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 裸 [khỏa, lỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素裸 là すはだか [suhadaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 す‐はだか【素裸】 読み方:すはだか 衣服をまったく身につけていないこと。まるはだか。すっぱだか。《季夏》 #素裸 読み方:スハダカ(suhadaka)裸のこと季節夏分類人事 Similar words: 丸裸真裸裸むき出し全裸