Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 素( tố ) 直( trực )
Âm Hán Việt của 素直 là "tố trực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
素 [tố ] 直 [trực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 素直 là すなお [sunao]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 す‐なお〔‐なほ〕【素直】 [形動][文][ナリ] 1ありのままで、飾り気のないさま。素朴。「―なる山家(やまが)育ちのたのもしき所見えて」〈露伴・風流仏〉 2性質・態度などが、穏やかでひねくれていないさま。従順。「素直な性格」「素直に答える」 3物の形などが、まっすぐで、ねじ曲がっていないさま。「素直な髪の毛」 4技芸などにくせのないさま。「素直な字を書く」 5物事が支障なく、すんなり進行するさま。「餌食を―に与へざれば、痩せおとろへてぞありける」〈仮・伊曽保・下〉[派生]すなおさ[名][補説]インタビューでスポーツ選手などが用いる「素直に嬉しい」は、混じりけなしの嬉しさだと強調したのか、結果に不満はあるが、それはそれとして嬉しいとへりくだって見せたのか、はっきりしない言い方である。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngay thẳng, thật thà, chân thành