Âm Hán Việt của 素水 là "tố thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素水 là さみず [samizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐みず〔‐みづ〕【▽真水/▽素水】 読み方:さみず 混じりけのない水。まみず。「—で洗ふがよい」〈伎・利生深川〉 Similar words: 淡水