Âm Hán Việt của 素気無い là "tố khí vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 気 [khí] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素気無い là すげない [sugenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すげな・い[3]【素気無い】 (形):[文]クすげな・し 同情や思いやりがない。愛想がない。冷淡である。つれない。「-・い返事」「折角お頼みになつたものを-・くして恩を仇で返すやうな事は/社会百面相:魯庵」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: すげないにべもない素っ気無い