Âm Hán Việt của 素因 là "tố nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] 因 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素因 là そいん [soin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐いん【素因】 読み方:そいん 1おおもとの原因。「事故の―を調べる」 2その病気にかかりやすい素質。 #素因 喘息の発症に関わる遺伝子的な因子のことで、アトピー素因、気管支過敏性素因、性別などがある。 Similar words: 要素要因ファクター因エレメント