Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 素( tố ) っ気( khí ) 無( vô ) い( i )
Âm Hán Việt của 素っ気無い là "tố khí vô i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
素 [tố] っ [ ] 気 [khí] 無 [mô, vô] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 素っ気無い là そっけない [sokkenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 そっけな・い[4]【素っ気無い】 (形)[文]:クそつけな・し 〔「素気(すげ)ない」から生じた語〕 思いやりがない。好意が感じられない。そっけがない。「-・く断られる」 [派生]-さ(名)Similar words :素気無い すげない にべもない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh nhạt, thờ ơ, không quan tâm