Âm Hán Việt của 素っ気無い là "tố khí vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] っ [] 気 [khí] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素っ気無い là そっけない [sokkenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 そっけな・い[4]【素っ気無い】 (形)[文]:クそつけな・し 〔「素気(すげ)ない」から生じた語〕 思いやりがない。好意が感じられない。そっけがない。「-・く断られる」 Similar words: 素気無いすげないにべもない ・・・他単語一覧 other possible words: ● 素っ気ない そっけない