Âm Hán Việt của 純正 là "thuần chánh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 正 [chánh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 純正 là じゅんせい [junsei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐せい【純正】 読み方:じゅんせい [名・形動] 1純粋で正しいこと。まじりけがなく、本来のものであること。また、そのさま。「—な理想」「—食品」 2応用や実利には及ばないで、もっぱら理論を主とすること。「—経済学」 Similar words: 文句無し文句なし上々完ぺき十全