Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)純(thuần) 情(tình)Âm Hán Việt của 純情 là "thuần tình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 情 [tình]
Cách đọc tiếng Nhật của 純情 là じゅんじょう [junjou]
デジタル大辞泉じゅん‐じょう〔‐ジヤウ〕【純情】[名・形動]純真で邪心のない心。また、その心をもっているさま。「純情な少年」「純情可憐(かれん)」[派生]じゅんじょうさ[名]