Âm Hán Việt của 純一無雑 là "thuần nhất vô tạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 純 [chuẩn, đồn, thuần, truy] 一 [nhất] 無 [mô, vô] 雑 [tạp, tạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 純一無雑 là じゅんいつむざつ [junitsumuzatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅんいつ‐むざつ【純一無雑】 読み方:じゅんいつむざつ [名・形動]まじりけがないこと。いちずでうそ偽りのないこと。また、そのさま。「—な(の)心境」「彼は雨の中に、百合の中に…—に平和な生命を見出した」〈漱石・それから〉 Similar words: 醇無雑無垢純粋純一