Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)紐
Âm Hán Việt của 紐 là "nữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
紐 [nữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 紐 là ひも [himo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
じゅう【×紐】
読み方:じゅう
⇒ちゅう
#
ちゅう【×紐】
読み方:ちゅう
[人名用漢字] [音]チュウ(チウ)(慣) ジュウ(ヂウ)(漢) [訓]ひも
《一》〈チュウ〉ひも。「紐帯(ちゅうたい・じゅうたい)」
《二》〈ひも〉「革紐・靴紐・組紐・腰紐」
[名のり]くみ[難読]紐育(ニューヨーク)
#
ちゅう〔チウ〕【紐】
読み方:ちゅう
梵鐘の部分の名。乳(ち)の間・池の間・草の間を区画する 二本の線。
#
ひぼ【×紐】
読み方:ひぼ
「ひも」の音変化。「年来(としごろ)誦(よ)み給ひける持経の—を解き」〈太平記・一〇〉
#
ひも【×紐】
読み方:ひも
1物をしばったり束ねたりするのに用いる細長いもの。ふつう、糸より 太く、綱より細いものにいう。布・麻・化学繊維・紙・革などで作る。ひぼ。「羽織の—を結ぶ」「小包の—を解く」
2物事を背後から支配すること。引き替えの条件。「—のついた援助」
3女性を働かせて金をみつがせる 情夫。「あの女には—がついている」
4ホタテガイ・アカガイなどの外套膜(がいとうまく)の部分。生食のほか、乾物として料理や酒肴に利用される。貝ひも。→綱(つな)[用法][下接語]顎(あご)紐・後ろ紐・打ち紐・負ぶい紐・掛け紐・飾り 紐・革紐・括(くく)り紐・絎(くけ)紐・靴紐・組み紐・腰紐・ゴム紐・真田(さなだ)紐・しで紐・付け紐・綴じ紐・平(ひら)紐・結び紐・胸(むな)紐
丸打ち
平打ち
リリヤン
丸絎(まるくげ)
Similar words:
縒り糸 撚り糸 ストリング 縒糸 糸
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dây, sợi dây, dây thừng